Characters remaining: 500/500
Translation

ngừng tay

Academic
Friendly

Từ "ngừng tay" trong tiếng Việt có nghĩadừng lại một hành động nào đó, không làm nữa. Cụ thể, "ngừng" có nghĩadừng lại, còn "tay" thường ám chỉ đến hành động con người thực hiện bằng tay, như viết, làm việc, hoặc chơi một trò chơi nào đó. Khi nói "ngừng tay", chúng ta thường muốn nhấn mạnh việc ngừng lại một hành động đang diễn ra.

dụ sử dụng:
  1. Học sinh: "Sau khi làm bài kiểm tra, giáo viên đã yêu cầu tất cả học sinh ngừng tay."

    • (Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, giáo viên yêu cầu học sinh dừng lại không làm nữa.)
  2. Công việc: "Công nhân đã ngừng tay khi hết giờ làm việc."

    • (Công nhân dừng lại công việc khi hết thời gian làm.)
  3. Trò chơi: "Khi nghe tiếng còi, các cầu thủ phải ngừng tay ngay lập tức."

    • (Khi nghe tiếng còi, các cầu thủ phải dừng lại không tiếp tục chơi nữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "ngừng tay" không chỉ đơn thuần dừng lại còn có thể mang nghĩa tạm ngừng để nghỉ ngơi hoặc để suy nghĩ về điều đó. dụ:
    • "Trong lúc căng thẳng, tôi thường ngừng tay một chút để thư giãn."
    • (Trong những lúc mệt mỏi, tôi thường dừng lại một chút để nghỉ ngơi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Ngừng: Dừng lại một hành động, có thể không chỉ dùng cho tay còn cho nhiều hành động khác.
  • Ngừng lại: Cũng có nghĩadừng nhưng nhấn mạnh hơn về việc quay trở lại không tiếp tục nữa. dụ: "Ngừng lại để suy nghĩ".
Các từ gần giống:
  • Dừng: Cũng có nghĩangừng lại nhưng có thể không chỉ giới hạnhành động bằng tay. dụ: "Dừng lạiđây".
  • Thôi: Có thể mang nghĩa là không làm nữa, nhưng không trực tiếp liên quan đến hành động bằng tay. dụ: "Thôi không nói nữa".
Từ đồng nghĩa:
  • Ngừng: Dùng để chỉ việc dừng lại, không làm nữa.
  • Dừng tay: Cũng có nghĩadừng lại hành động, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ liên quan:
  • Công việc: Liên quan đến các hành động người ta thường làm bằng tay.
  • Nghỉ ngơi: Tương tự như việc ngừng tay để thư giãn.
  1. Nghỉ, thôi không làm nữa: Làm việc suốt buổi không ngừng tay.

Comments and discussion on the word "ngừng tay"